Làm cho vững chắc nghĩa tiếng Đức là
befestigte
(Prät)
Làm cho vững chắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befestigte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm cho vững chắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befestigte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befestigte: Làm cho vững chắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befestigte