Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Làm cho cái gì
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Làm cho cái gì
etw zum Erliegen bringen
Diễn Giải
Làm cho cái gì
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
etw zum Erliegen bringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
etw zum Erliegen bringen
:
Làm cho cái gì
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
etw zum Erliegen bringen
Bản dịch liên quan
Làm cho cái gì
Cái nóng làm cho hoa co lại.
Die Hitze lässt die Blumen schrumpfen.
(e.g.)
làm cho ai mừng bằng cái gì
jdn mit etw erfreuen
(Vt)(hat)
Con chó đã làm rách nát cái gối.
Der Hund hatte das Kissen zerfetzt.
(e.g.)
làm cho ai không ràng buộc nữa cái gì nữa
jdn von etwas entbinden
Việc điều chỉnh cái ghế làm cho nó thoải mái hơn.
Die Anpassung des Stuhls machte ihn bequemer.
Người làm gốm tạo hình cho đất sét thành một cái bình.
Der Töpfer formte den Ton zu einer Vase.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout