Lãi suất nghĩa tiếng Đức là
Zinssatz
(m)
Lãi suất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zinssatz: Lãi suất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zinssatz