Verzinsung (f) nghĩa tiếng Việt là
lãi suất
Verzinsung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verzinsung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verzinsung