Lagerraum nghĩa tiếng Việt là kho hàng
Lagerraum còn có các bản dịch khác là
Phòng kho, kho chứa, phòng cất giữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lagerraum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lagerraum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kho hàng