Lagerhaltung nghĩa tiếng Việt là bảo quản hàng dự trữ trong kho
Lagerhaltung còn có các bản dịch khác là
Cất giữ, việc quản lý kho, sự lưu trữ hàng hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lagerhaltung
Mở Rộng