Lagerhaltung nghĩa tiếng Việt là việc quản lý kho
Lagerhaltung còn có các bản dịch khác là
Bảo quản hàng dự trữ trong kho, cất giữ, sự lưu trữ hàng hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lagerhaltung
Mở Rộng