Ladekabel dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Dây sạc
Ladekabel còn có các bản dịch khác là
Dây cáp sạc điện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ladekabel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ladekabel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dây sạc