Kỹ thuật viên thiết bị văn phòng phẩm nghĩa tiếng Đức là Techniker/-in für Büromaterialausstattung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Techniker/-in für Büromaterialausstattung: Kỹ thuật viên thiết bị văn phòng phẩm
Mở Rộng