Kỹ thuật viên sửa chữa nhạc cụ nghĩa tiếng Đức là Musikinstrumente-Reparaturtechniker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Musikinstrumente-Reparaturtechniker: Kỹ thuật viên sửa chữa nhạc cụ
Mở Rộng