Kỹ thuật viên sản xuất pin nghĩa tiếng Đức là Der Produktionstechniker für Batterien
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Produktionstechniker für Batterien: Kỹ thuật viên sản xuất pin
Mở Rộng