Kỹ thuật viên sản xuất nhựa nghĩa tiếng Đức là Der Techniker für Kunststoffherstellung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Techniker für Kunststoffherstellung: Kỹ thuật viên sản xuất nhựa
Mở Rộng