Kỹ thuật viên quy trình may đo nghĩa tiếng Đức là Der Techniker für Schneidereiverfahren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Techniker für Schneidereiverfahren: Kỹ thuật viên quy trình may đo
Mở Rộng