Kỹ thuật viên kiểm tra chất lượng công nghệ nano nghĩa tiếng Đức là Der Techniker für die Qualitätskontrolle in der Nanotechnologie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Techniker für die Qualitätskontrolle in der Nanotechnologie: Kỹ thuật viên kiểm tra chất lượng công nghệ nano
Mở Rộng