Kỹ thuật viên giám sát chất lượng không khí nghĩa tiếng Anh là Air Quality Monitoring Technician
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Air Quality Monitoring Technician: Kỹ thuật viên giám sát chất lượng không khí
Mở Rộng