Kỹ thuật viên dược phẩm nghĩa tiếng Đức là Der Apothekentechniker (Die Apothekentechnikerin)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Apothekentechniker (Die Apothekentechnikerin): Kỹ thuật viên dược phẩm
Mở Rộng