Kỹ thuật viên công nghệ thông tin đồ chơi và trò c... nghĩa tiếng Đức là IT-Techniker für pädagogische Spielzeuge und Spiele
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan IT-Techniker für pädagogische Spielzeuge und Spiele: Kỹ thuật viên công nghệ thông tin đồ chơi và trò c...
Mở Rộng