Kỹ thuật viên bảo trì thiết bị sản xuất đồ ăn nhẹ nghĩa tiếng Đức là Techniker für die Wartung von Snack-Lebensmittelgeräten
Kỹ thuật viên bảo trì thiết bị sản xuất đồ ăn nhẹ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Techniker für die Wartung von Snack-Lebensmittelgeräten: Kỹ thuật viên bảo trì thiết bị sản xuất đồ ăn nhẹ
Mở Rộng