Kỹ thuật viên bảo trì khí tự nhiên lỏng nghĩa tiếng Đức là Der Techniker für LNG-Instandhaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Techniker für LNG-Instandhaltung: Kỹ thuật viên bảo trì khí tự nhiên lỏng
Mở Rộng