Kỹ thuật viên bảo trì khách sạn boutique nghĩa tiếng Đức là Wartungstechniker/in für Boutique-Hotels
Kỹ thuật viên bảo trì khách sạn boutique còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wartungstechniker/in für Boutique-Hotels: Kỹ thuật viên bảo trì khách sạn boutique
Mở Rộng