Kỹ thuật viên bảo trì đường bộ nghĩa tiếng Đức là Techniker für Straßeninstandhaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Techniker für Straßeninstandhaltung: Kỹ thuật viên bảo trì đường bộ
Mở Rộng