Kỹ thuật viên bảo dưỡng tàu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Der Techniker für Schiffsinstandhaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Techniker für Schiffsinstandhaltung: Kỹ thuật viên bảo dưỡng tàu
Mở Rộng