Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Kỹ sư xây dựng cấp dưới
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Kỹ sư xây dựng cấp dưới
Junior Civil Engineer
Dịch Việt sang Anh
Kỹ sư xây dựng cấp dưới
nghĩa tiếng Anh là
Junior Civil Engineer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Junior Civil Engineer
:
Kỹ sư xây dựng cấp dưới
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Junior Civil Engineer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kỹ sư xây dựng cấp dưới
Bản dịch liên quan
Kỹ sư xây dựng cấp dưới
Kỹ sư xây dựng đường sắt
Railroad engineering
(n)
kỹ sư xây dựng
civil engineering
(n)
kỹ sư xây dựng (nam/nữ)
civil engineer
(n)
chiến sĩ kỹ sư quân sự chuyên trách về xây dựng và phá hủy cơ sở hạ tầng quân sự
sapper
Kỹ sư xây dựng đường cao tốc
Highway Engineer
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout