Kỹ sư vẽ bản thiết kế phần cứng nghĩa tiếng Đức là Der Konstrukteur für Hardware-Design
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Konstrukteur für Hardware-Design: Kỹ sư vẽ bản thiết kế phần cứng
Mở Rộng