Kỹ sư triển khai trí tuệ nhân tạo nghĩa tiếng Đức là KI-Einsatzingenieur (Künstliche Intelligenz)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan KI-Einsatzingenieur (Künstliche Intelligenz): Kỹ sư triển khai trí tuệ nhân tạo
Mở Rộng