Kỹ sư tích hợp xe điện nghĩa tiếng Đức là Integrationsingenieur für Elektrofahrzeuge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Integrationsingenieur für Elektrofahrzeuge: Kỹ sư tích hợp xe điện
Mở Rộng