Kỹ sư thử nghiệm xe tự lái nghĩa tiếng Đức là Der Testingenieur für autonome Fahrzeuge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Testingenieur für autonome Fahrzeuge: Kỹ sư thử nghiệm xe tự lái
Mở Rộng