Kỹ sư quy hoạch chính sách đô thị nghĩa tiếng Đức là Planer für Stadtentwicklungspolitik
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Planer für Stadtentwicklungspolitik: Kỹ sư quy hoạch chính sách đô thị
Mở Rộng