Kỹ sư phân tích ứng suất trên các thành phần cấu t... nghĩa tiếng Đức là Ingenieure analysieren die Biegespannung an Strukturkomponenten, um Sicherheit und Haltbarkeit zu gewährleisten.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ingenieure analysieren die Biegespannung an Strukturkomponenten, um Sicherheit und Haltbarkeit zu gewährleisten.: Kỹ sư phân tích ứng suất trên các thành phần cấu t...
Mở Rộng