Kỹ sư mạng lưới điện thông minh nghĩa tiếng Đức là Netzwerkingenieur für Smart Grids
Kỹ sư mạng lưới điện thông minh còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Netzwerkingenieur für Smart Grids: Kỹ sư mạng lưới điện thông minh
Mở Rộng