Kỹ sư kiểm soát quy trình hóa chất dầu mỏ nghĩa tiếng Đức là Der Ingenieur für Prozesssteuerung in der Petrochemie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Ingenieur für Prozesssteuerung in der Petrochemie: Kỹ sư kiểm soát quy trình hóa chất dầu mỏ
Mở Rộng