Kỹ sư học máy công nghệ y tế nghĩa tiếng Đức là Der Maschinenlerningenieur für Gesundheitstechnologie (Die Maschinenlerningenieurin für Gesundheitstechnologie)
Kỹ sư học máy công nghệ y tế còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Maschinenlerningenieur für Gesundheitstechnologie (Die Maschinenlerningenieurin für Gesundheitstechnologie): Kỹ sư học máy công nghệ y tế
Mở Rộng