Kỹ sư bao bì sinh học nghĩa tiếng Đức là Der Ingenieur für bioplastische Verpackungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Ingenieur für bioplastische Verpackungen: Kỹ sư bao bì sinh học
Mở Rộng