Kỳ nghỉ hè nghĩa tiếng Đức là Sommerurlaub
Kỳ nghỉ hè còn có các bản dịch khác là
Sommerferien
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sommerurlaub: Kỳ nghỉ hè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sommerurlaub
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kỳ nghỉ hè