Kỹ năng giải quyết vấn đề nghĩa tiếng Đức là Problemlösungsfähigkeiten
Kỹ năng giải quyết vấn đề còn có các bản dịch khác là
Problemlösefähigkeiten, Fähigkeit zur Problemlösung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Problemlösungsfähigkeiten: Kỹ năng giải quyết vấn đề
Mở Rộng