Kurzsichtigkeit nghĩa tiếng Việt là viễn thị
Kurzsichtigkeit còn có các bản dịch khác là
Cận thị, tình trạng mắt chỉ nhìn rõ ở khoảng cách gần và khó nhìn rõ ở khoảng cách xa, tật cận thị, chứng cận thị, bệnh cận thị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kurzsichtigkeit
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
viễn thị