Kronzeuge nghĩa tiếng Việt là nhân chứng quan trọng
Kronzeuge còn có các bản dịch khác là
Nhân chứng quan trọng của vụ án, nhân chứng chính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kronzeuge
Mở Rộng