Kreuzer nghĩa tiếng Việt là tàu chiến hạm
Kreuzer còn có các bản dịch khác là
Tàu hải quân, tàu tuần dương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kreuzer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kreuzer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tàu chiến hạm