Kostenanalyst für Software nghĩa tiếng Việt là Chuyên gia tài chính phần mềm
Kostenanalyst für Software còn có các bản dịch khác là
Phân tích chi phí phần mềm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kostenanalyst für Software
Mở Rộng