Korruptionsbekämpfung nghĩa tiếng Việt là Đấu tranh chống nạn hối lộ
Korruptionsbekämpfung còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Korruptionsbekämpfung
Mở Rộng