Körper (m, pl) nghĩa tiếng Việt là
xác
Körper còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Körper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Körper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Körper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Körper