Thể xác nghĩa tiếng Đức là
Körper
(m)
Thể xác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Körper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thể xác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Körper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Körper: Thể xác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Körper