Kopfsalat nghĩa tiếng Việt là Rau xà lách
Kopfsalat còn có các bản dịch khác là
Rau diếp, xà lách, rau diếp bắp cải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kopfsalat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kopfsalat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rau xà lách