Kontostand nghĩa tiếng Việt là Số tiền còn trong tài khoản
Kontostand còn có các bản dịch khác là
Tình trạng tài khoản ngân hàng, số dư tài khoản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kontostand
Mở Rộng