Konservierung (f) nghĩa tiếng Việt là
bảo tồn
Konservierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Konservierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo tồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Konservierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konservierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konservierung