Sự bảo tồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Konservierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự bảo tồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Konservierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konservierung: Sự bảo tồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konservierung