Konfession nghĩa tiếng Việt là Tôn giáo
Konfession còn có các bản dịch khác là
Tín ngưỡng, giáo phái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konfession
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konfession
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tôn giáo