Kommode nghĩa tiếng Việt là tủ quần áo
Kommode còn có các bản dịch khác là
Tủ ngăn kéo, tủ đựng quần áo, bàn trang điểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kommode
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kommode
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tủ quần áo