Knotenpunkt nghĩa tiếng Việt là Ga đầu mối
Knotenpunkt còn có các bản dịch khác là
điểm nút, trung tâm, nơi giao nhau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Knotenpunkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Knotenpunkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ga đầu mối