Knödel nghĩa tiếng Việt là bánh
Knödel còn có các bản dịch khác là
Bánh bao, bánh xèo, bánh nậm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Knödel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Knödel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bánh